Có 1 kết quả:

洋人 yáng rén ㄧㄤˊ ㄖㄣˊ

1/1

yáng rén ㄧㄤˊ ㄖㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) foreigner
(2) Westerner

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0